Có 2 kết quả:
招揽 zhāo lǎn ㄓㄠ ㄌㄢˇ • 招攬 zhāo lǎn ㄓㄠ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract (customers)
(2) to drum up (trade)
(2) to drum up (trade)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attract (customers)
(2) to drum up (trade)
(2) to drum up (trade)
Bình luận 0